Âm Hán Việt của 揺るがす là "dao rugasu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 揺 [dao, diêu] る [ru] が [ga] す [su]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 揺るがす là ゆるがす [yurugasu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ゆるが・す【揺るがす】 読み方:ゆるがす [動サ五(四)]揺り動かす。ゆさぶる。震動させる。「大地を—・す大噴火」「全世界を—・した大事件」 Similar words: 揺する揺らぐ震わす揺すぶる揺すれる