Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)揺(dao) ら(ra) れ(re) る(ru)Âm Hán Việt của 揺られる là "dao rareru". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 揺 [dao, diêu] ら [ra] れ [re] る [ru]
Cách đọc tiếng Nhật của 揺られる là ゆられる [yurareru]
デジタル大辞泉ゆら・れる【揺られる】[動ラ下一]《動詞「ゆ(揺)る」の未然形+受身の助動詞「れる」から》揺り動かされる。「波に―・れる小舟」「馬に―・れて行く」