Âm Hán Việt của 揺らぐ là "dao ragu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 揺 [dao, diêu] ら [ra] ぐ [gu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 揺らぐ là ゆらぐ [yuragu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ゆら・ぐ【揺らぐ】 読み方:ゆらぐ [動ガ五(四)] 1ゆらゆらと動く。ゆれ動く。「水面が—・ぐ」 2物事の基盤が不安定になる。「地位が—・ぐ」「決意が—・ぐ」 Similar words: 揺する震わす揺すぶる揺すれる撹拌