Âm Hán Việt của 揺すれる là "dao sureru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 揺 [dao, diêu] す [su] れ [re] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 揺すれる là ゆすれる [yusureru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ゆす・れる【揺すれる】 読み方:ゆすれる [動ラ下一]ゆれ動く。「車が通るたびに家が―・れる」 Similar words: 揺する揺らぐ震わす揺すぶる撹拌