Âm Hán Việt của 揺すぶる là "dao suburu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 揺 [dao, diêu] す [su] ぶ [bu] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 揺すぶる là ゆすぶる [yusuburu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ゆすぶ・る[0]【揺すぶる】 (動:ラ五[四]) ゆり動かす。ゆさぶる。「木を-・って実を落とす」「魂を-・る音色」 [可能]ゆすぶれる Similar words: 揺り動かす揺るがす揺さぶる揺する揺がす