Âm Hán Việt của 揺さぶる là "dao saburu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 揺 [dao, diêu] さ [sa] ぶ [bu] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 揺さぶる là ゆさぶる [yusaburu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ゆさぶ・る[0]【揺さぶる】 (動:ラ五[四]) ①ゆれ動くようにする。ゆすぶる。「木を-・る」 ②相手を大いに動揺させる。「スキャンダルを流して-・る」 ③野球で、投手が投球のコースや球種を変えたりして、打者を混乱させる。「打者を-・って三振にうちとる」 [可能]ゆさぶれる Similar words: 揺すぶる揺り動かす揺るがす揺する揺がす