Âm Hán Việt của 援助 là "viện trợ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 援 [viên, viện] 助 [trợ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 援助 là えんじょ [enjo]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 えん‐じょ〔ヱン‐〕【援助】 読み方:えんじょ [名](スル)困っている人に力を貸すこと。「資金を—する」「国際—」 Similar words: 補助扶ける輔佐手伝う荷担