Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)握(ác) 手(thủ)Âm Hán Việt của 握手 là "ác thủ". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 握 [ác] 手 [thủ]
Cách đọc tiếng Nhật của 握手 là あくしゅ [akushu]
デジタル大辞泉あく‐しゅ【握手】[名](スル)1互いに手を握り合うこと。あいさつや、親愛の情、喜びの表現として行う。「初対面の握手を交わす」2仲直りをすること。また、協力すること。「新薬開発のため両社が握手する」