Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 握( ác ) る( ru )
Âm Hán Việt của 握る là "ác ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
握 [ác] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 握る là にぎる [nigiru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 にぎ・る[0]【握る】 (動:ラ五[四]) ①手の五本の指を内側に曲げて空所がないようにする。「こぶしを-・る」「手(た)-・りて打てどもこりず/万葉集:2574」 ②手の指を内側に曲げてその中に物を持つ。「電車のつり革を-・る」「ハンドルを-・る」 ③(権力などを)自分のものとする。手中におさめる。掌握する。「実権を-・る」 ④(秘密や弱点などを)知っている。「動かぬ証拠を-・っている」「弱みを-・られている」「事件解決の鍵を-・る人物」 ⑤米の飯を手の中で固めて、握り鮨(ずし)や握り飯などを作る。「トロを-・ってくれ」「すしを-・る」 ⑥ゴルフなどの勝負で、賭けてプレーする。 [可能]にぎれる [慣用]財布を-・手に汗を-・手を-Similar words :掴む 捕まえる 捉まえる 把捉 掴まえる
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nắm, vỗ tay, cầm