Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 換( hoán ) 気( khí )
Âm Hán Việt của 換気 là "hoán khí ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
換 [hoán] 気 [khí]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 換気 là かんき [kanki]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 かん‐き〔クワン‐〕【換気】 [名](スル)建物などの内部の汚れた空気を排出して、外の新鮮な空気と入れかえること。「窓を開けて換気する」 実用空調関連用語 #かんき換気ventilation 室内の空気を外気(新鮮空気)と入れ替えること。空調室内の清浄度を維持するため、外気を取り入れて、喫煙、悪臭、炭酸ガスなどを希薄にする。換気量には各種基準が設けられている。 住宅用語大辞典
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thông gió, làm thoáng khí, lưu thông không khí