Âm Hán Việt của 揚水 là "dương thủy".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 揚 [dương] 水 [thủy]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 揚水 là ようすい [yousui]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 よう‐すい〔ヤウ‐〕【揚水】 読み方:ようすい [名](スル)水を高所にあげること。 #FA用語辞典 揚水 読み方:ヨウスイ 【英】:pumped water 関連するカテゴリ: レベル機器 ポンプを使って所定のところに送り込む水のこと。水道水が扱われる場合がほとんど。 Similar words: 汲む汲み上げる