Âm Hán Việt của 描出 là "miêu xuất".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 描 [miêu] 出 [xuất]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 描出 là びょうしゅつ [byoushutsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 びょうしゅつ:べう-[0]【描出】 (名):スル 絵画・文章などにえがき出すこと。「自然を一全円として-する/文芸上の自然主義:抱月」 Similar words: 叙述描写写生形容描く