Âm Hán Việt của 描き出す là "miêu ki xuất su".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 描 [miêu] き [ki] 出 [xuất] す [su]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 描き出す là えがきだす [egakidasu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 えがきだ・す:ゑがき-[4]【描き出す】 (動:サ五[四]) ①物の形やありさまを絵画や言葉で表現する。「下町の情緒を-・す」 ②物事のありさまを想像する。 ③物の動いた跡がある形を表す。「水面に波紋が-・された」 [可能]えがきだせる Similar words: 描画画く描く表明表現