Âm Hán Việt của 掻っ攫う là "tao quặc u".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 掻 [tao, trảo] っ [] 攫 [quặc] う [u]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 掻っ攫う là かっさらう [kassarau]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 かっ‐さら・う〔‐さらふ〕【×掻っ×攫う】 読み方:かっさらう [動ワ五(ハ四)]《「かきさらう」の音変化》 1横合いからすばやく奪い取る。すきに乗じてすばやく持ち去る。「網棚の荷物を—・う」 2土砂などをすくい上げて除く。「川底の土砂を—・う」 Similar words: 引っ攫う略取勾引す拐引引っさらう