Âm Hán Việt của 掬い取る là "cúc i thủ ru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 掬 [cúc] い [i] 取 [thủ] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 掬い取る là すくいとる [sukuitoru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 すくい‐と・る〔すくひ‐〕【×掬い取る】 読み方:すくいとる [動ラ五(四)] 1すくって取る。手のひらやさじなどで、表面に近い部分を取る。「あくを—・る」 2雑多なものの中から選び取る。注意深くより分ける。「日常の小さな幸福を—・り描いた小説」「弱者の声を丁寧に—・る」 Similar words: 杓る抄う汲む汲み取るくみ取る