Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 措( thố ) 定( định )
Âm Hán Việt của 措定 là "thố định ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
措 [thố , trách ] 定 [đính , định ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 措定 là そてい [sotei]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 そ‐てい【措定】 読み方:そてい 1ある事物・事象を存在するものとして立てたり、その内容を抽出して固定する思考作用。 2「定立 」に同じ。 # ウィキペディア(Wikipedia) 措定 コピュラ(copula)または繋辞(けいじ)とは、文の主語と述語を結ぶための補助的な品詞をいう。コピュラによって主語と結ばれる語は名詞など、動詞以外の品詞が多い。 参考文献Similar words :仮定 仮想 仮設
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
giả định, đặt ra, đề xuất