Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 掩( yểm ) 護( hộ )
Âm Hán Việt của 掩護 là "yểm hộ ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
掩 [yểm ] 護 [hộ ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 掩護 là えんご [engo]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 #えんご[1]【掩▼護】 (名):スル 〔「掩」はおおう意〕 敵の攻撃から、味方の行動を守ること。「退却する部隊を-する」〔「援護」とも書く〕 #デジタル大辞泉 えん‐ご【×掩護】 読み方:えんご [名](スル)《「掩」はおおう意》味方の行動や拠点を敵の攻撃から守ること。転じて、かばって危険から守ること。「船団を—する」 「酔と云う牆壁を築いて、その—に乗じて」〈漱石・それから〉 [補説]「援護」とも書く。Similar words :カヴァー 蓋う カバー 庇保 蔽う
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
che chở, bảo vệ, phòng vệ, sự bảo vệ, sự che chở