Âm Hán Việt của 推進 là "thôi tiến".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 推 [thôi] 進 [tiến]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 推進 là すいしん [suishin]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 すいしん[0]【推進】 (名):スル ①物を前へ進めること。「ジェット-」 ②物事を目的に向かって、はかどらせること。「緑化を-する」 Similar words: 原動力推進力推力駆動奨励