Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 推( suy ) 理( lý )
Âm Hán Việt của 推理 là "suy lý ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
推 [thôi] 理 [lý]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 推理 là すいり [suiri]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 すい‐り【推理】 読み方:すいり [名](スル) 1ある事実をもとにして、まだ知られていない事柄をおしはかること。「いくつかの条件から問題を—する」 2論理学で、前提から結論を導き出す思考作用。前提が一つのものを直接推理、二つ以上のものを間接推理という。 探偵作家・雑誌・団体・賞名事典Similar words :割出す 演繹 割り出す 推論 推究 探偵作家・雑誌・団体・賞名事典
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
suy luận, điều tra, logic