Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 推( suy ) 参( tham )
Âm Hán Việt của 推参 là "suy tham ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
推 [thôi ] 参 [sam , sâm , tam , tham , xam ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 推参 là すいさん [suisan]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 すい‐さん【推参】 読み方:すいさん [名・形動](スル) 1自分のほうから出かけて行くこと。また、招かれていないのに人を訪問することを、詫びる気持ちをこめていう。 「夜中に—して奉行衆に逢いたいと云うのは宜しくない」〈鴎外・堺事件〉 2出すぎていること。差し出がましいこと。無礼なこと。また、そのさま。 「是は—な奴だ、人の運動の妨(さまたげ)をする」〈漱石・吾輩は猫である〉Similar words :失敬 不行儀 無作法 亡状 失礼
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
đến thăm không báo trước, đến bất ngờ, ghé chơi không hẹn trước