Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 推( suy ) す( su )
Âm Hán Việt của 推す là "suy su ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
推 [thôi] す [su ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 推す là おす [osu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 お・す[0]【推す】 (動:サ五[四]) 〔「おす(押・圧)」と同源〕 ①適当な人・物を推薦する。「委員長に-・す」「受賞候補としてこの作品を-・す」 ②ある事から他の事を推測する。「これまでの発言から-・して、この件には反対らしい」「これまでに得られた情報から-・すと、彼の当選はほぼ確実だ」 [可能]おせる [句項目]推して知るべし Similar words :奨める 推挽 推輓 勧める 薦める
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
đề xuất, khuyến nghị, giới thiệu, tán thành, đưa ra