Âm Hán Việt của 接触感染 là "tiếp xúc cảm nhiễm".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 接 [tiếp] 触 [xúc] 感 [cảm] 染 [nhiễm]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 接触感染 là せっしょくかんせん [sesshokukansen]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 せっしょく‐かんせん【接触感染】 読み方:せっしょくかんせん 感染源に接触することによって感染すること。皮膚や粘膜などが直接触れあって感染する場合と、病原体が付着したタオルや容器などを介して間接的に感染する場合がある。直接感染。 Similar words: 伝染感染