Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 接( tiếp ) す( su ) る( ru )
Âm Hán Việt của 接する là "tiếp su ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
接 [tiếp ] す [su ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 接する là せっする [sessuru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 せっ・する[3][0]【接する】 (動サ変)[文]:サ変せつ・す 一(自動詞) ①二つの物が間をおかずに隣り合う。「空と海とが-・する」 ②物事に出合う。でくわす。「急報に-・する」 ③物事に触れる。「芸術に-・する」「機会に-・する」 ④人に会う。また、つきあう。「人に-・する作法」「一夜けしからず-・して候ひしよ/謡曲・鵜飼」 ⑤数学で、線または面が、他の線・面とただ一つの点を共有する。 二(他動詞) ①二つの物を隣り合わせてその一部でつなぐ。「両端を-・する」「境を-・する」 ②くっつくほど近づける。近よせる。「額(ひたい)を-・して相談する」Similar words :触れる タッチ 接触 触る 触れ合う
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tiếp xúc, giao tiếp, liên hệ