Âm Hán Việt của 掣肘 là "xế trửu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 掣 [xế, xiết] 肘 [trửu, chửu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 掣肘 là せいちゅう [seichuu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 せい‐ちゅう〔‐チウ〕【×掣▽肘】 読み方:せいちゅう [名](スル)《「呂氏春秋」審応覧・具備にある、宓子賤が二吏に字を書かせ、その肘(ひじ)を掣(ひ)いて妨げたという故事から》わきから干渉して人の自由な行動を妨げること。「—を加える」 「誰にも—せられることの無い身の上」〈鴎外・雁〉 Similar words: 束縛制約牽制制限頸木