Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)採(thái) 草(thảo) 地(địa)Âm Hán Việt của 採草地 là "thái thảo địa". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 採 [thái, thải] 草 [thảo] 地 [địa]
Cách đọc tiếng Nhật của 採草地 là さいそうち [saisouchi]
デジタル大辞泉さいそう‐ち〔サイサウ‐〕【採草地】家畜の飼料や堆肥の原料となる草を刈り取るための草地。
đồng cỏ, đồng ruộng, vùng chăn thả