Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 掛( quải ) り( ri )
Âm Hán Việt của 掛り là "quải ri ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
掛 [quải] り [ri ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 掛り là かかり [kakari]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 かかり【掛(か)り/懸(か)り】 読み方:かかり 1掛かること。ひっかかること。「エンジンの―が遅い」 2(掛かり)物事をするのに必要な費用。入費。「―がかさむ」 3(掛かり)囲碁で、隅に打った相手の石のしまりを妨げること。「―を打つ」→締(しま)り8 4釣り針の、魚の外れるのを防ぐためにつける先端部の突起。針先の返しの部分。もどり。あぐ。 5女の髪の垂れかかったようす。下がりぐあい。「御髪(みぐし)の―、はらはらと清らにて」〈源・若菜下〉 6蹴鞠(けまり)をする場所。また、その場所の四隅に植えた樹木。普通は北東に桜、南東に柳、北西に松、南西にカエデを植える。「まりを好みてのち、―の下に立つ事七千日」〈著聞集・一一〉 7建物のつくり方。構え。つくり。「此の大門の―などは、誠に今迄の寺々とは格別なものでござる」〈虎寛狂・鐘の音〉 8趣。風情。「枝を矯(た)め葉を透かして、―あれと植ゑ置きし」〈謡・鉢木〉Similar words :必要経費 要脚 勘定 経費 費用
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
chi phí, phí tổn, khoản chi, khoản phí