Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 掘( quật ) る( ru )
Âm Hán Việt của 掘る là "quật ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
掘 [quật] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 掘る là ほる [horu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ほ・る【掘る】 [動ラ五(四)] 1地面に穴をあける。「トンネルを―・る」「井戸を―・る」 2地面に埋まっているものを取り出す。「芋を―・る」[可能]ほれる[動ラ下二]「ほ(掘)れる」の文語形。
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
đào, đào bới, khoan, đào đất