Âm Hán Việt của 掏摸 là "đào mô".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 掏 [đào] 摸 [mô, mạc]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 掏摸 là すり [suri]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 すり【掏=摸/掏=児】 #三省堂大辞林第三版 すり[1]【〈掏摸〉・〈掏児〉】 人込みなどで、他人が身につけている金品を巧みに盗み取ること。また、その人。巾着(きんちやく)切り。ちぼ。 Similar words: スリ