Âm Hán Việt của 掌記 là "chưởng kí".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 掌 [chưởng] 記 [kí]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 掌記 là しょうき [shouki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しょう‐き〔シヤウ‐〕【掌記】 読み方:しょうき 1事務の記録や文書の作成にあたること。また、その役。右筆(ゆうひつ)。書記。 2明治初期に設けられた修史館の職員。史料の収集・分類や図書の管理などをつかさどった判任官。 Similar words: クラーク官吏事務屋書記セクレタリー