Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 授( thụ ) 業( nghiệp )
Âm Hán Việt của 授業 là "thụ nghiệp ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
授 [thụ ] 業 [nghiệp ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 授業 là じゅぎょう [jugyou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 じゅ‐ぎょう〔‐ゲフ〕【授業】 読み方:じゅぎょう [名](スル)学校などで、学問や技芸を教え授けること。「国語の—を受ける」「教科書なしで—する」「—時間」 [補説]作品名別項。→授業 #じゅぎょう〔ジユゲフ〕【授業】 読み方:じゅぎょう 《原題、(フランス)La leçon》イヨネスコの戯曲。1951年、パリで初演。カルチエラタンの小劇場ユシェット座で1957年から半世紀 以上にわたり「禿の女歌手」とともに ロングラン公演 が行われていることでも有名。Similar words :仕込む 教育 指教 授ける 指導
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
buổi học, giờ học, tiết học, bài giảng