Âm Hán Việt của 授ける là "thụ keru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 授 [thụ] け [ke] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 授ける là さずける [sazukeru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 さず・ける:さづける[3]【授ける】 (動:カ下一)[文]:カ下二さづ・く ①神仏や上位者が下位の者に与える。「幸運を-・ける」「位を-・ける」「皇祖(すめろき)の…-・け給へる…清きその名を/万葉集:4465」 ②(師が弟子に)伝え教える。伝授する。「秘伝を-・ける」「戒を-・ける」 ③物を与える。渡す。「其の時に僧、一の鉢を以て恵鏡に-・けて言はく/今昔:6」〔中古には主に漢文訓読系の文に用いられた〕 Similar words: 聴す聞入れる認める聴許聞く