Âm Hán Việt của 掃き清める là "tảo ki thanh meru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 掃 [tảo] き [ki] 清 [thanh] め [me] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 掃き清める là はききよめる [hakikiyomeru]