Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 捻( niệm ) じ( ji ) る( ru )
Âm Hán Việt của 捻じる là "niệm ji ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
捻 [niệm , niệp ] じ [ji ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 捻じる là ねじる [nejiru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ね・じる〔ねぢる〕【×捩じる/▽捻じる/×拗じる】 読み方:ねじる [動ザ上一][文]ね・づ[ダ上二] 1「ねじ(捩)る 《一》」に同じ。「手鍋の下の瓦斯を—・じた」〈三重吉・桑の実〉「鳴かぬ雁の頸を—・ぢて殺して」〈今昔・一〇・一二〉 2くねり曲がる。ねじれる。「柱ガ—・ヂタ」〈日葡〉 [補説]現在は、単独で用いられることは少なく、「ねじ切る」「ねじ込む」のように複合動詞の形で用いられる。Similar words :挫く 拗れる 捻る 撚る 捩る
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
vặn, xoắn lại