Âm Hán Việt của 据置く là "cứ trí ku".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 据 [cư, cứ] 置 [trí] く [ku]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 据置く là すえおく [sueoku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 すえ‐お・く〔すゑ‐〕【据(え)置く】 読み方:すえおく [動カ五(四)] 1場所を定めて据え備える。「庭に石灯籠を—・く」 2動かさないで、また手をつけないで、そのままの状態にしておく。「運賃を—・く」「拡張計画が—・かれる」 3預貯金・公社債などを、一定期間払い戻し・償還しないでおく。「満期の定期預金を—・く」 Similar words: 据える固定据え付ける据付ける据えつける