Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 据( cứ ) 物( vật )
Âm Hán Việt của 据物 là "cứ vật ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
据 [cư, cứ] 物 [vật]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 据物 là []
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 すえ‐もの〔すゑ‐〕【据(え)物】 1据えておくもの。飾り物。置物。 2罪人の死体などを土壇(どだん)に据えること。また、据えた死体。刀剣の試し斬りにされた。「ためし物をよく切る人にて…、すでに―を切って」〈甲陽軍鑑・四〇〉 3きまった宿で客をとる下級な私娼。「―はその内へ客を取り込み」〈浮・一代女・六〉 歴史民俗用語辞典 #据物 読み方:スエモノ(suemono)(1)置物。 (2)江戸時代、試斬りをするため土壇に置いた罪人の死骸。
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
vật đặt cố định, vật đặt cứng, vật cố định