Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 据( cứ ) え( e ) る( ru )
Âm Hán Việt của 据える là "cứ e ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
据 [cư, cứ] え [e ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 据える là すえる [sueru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 す・える〔すゑる〕【据える】 [動ア下一][文]す・う[ワ下二] 1物を、ある場所に動かないように置く。「大砲を―・える」「三脚を―・える」 2建造物などを設ける。「本陣を―・える」「関所を―・える」 3位置を定めて人を座らせる。「上座に―・える」 4ある地位や任務に就かせる。「部長に―・える」「見張りに―・える」 5心をしっかりと居定まらせる。「度胸を―・える」「腹を―・える」 6厳しい視線を置きつづける。「目を―・える」 7灸(きゅう)をする。「灸を―・える」 8捺印(なついん)する。「印を―・える」 9鳥などを止まらせる。「矢形尾の真白の鷹をやどに―・ゑ掻(か)き撫(な)で見つつ飼はくし良しも」〈万・四一五五〉10植えつける。「世の中の常の理(ことわり)かくさまになり来にけらし―・ゑし種から」〈万・三七六一〉[補説]室町時代以降はヤ行にも活用した。→据(す)ゆ[下接句]肝(きも)を据える・灸(きゅう)を据える・腰を据える・尻(しり)を据える・腹を据える・御輿(みこし)を据える・目を据える
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
đặt vào, cắm, bố trí, sắp xếp