Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 捩( lệ ) り( ri )
Âm Hán Việt của 捩り là "lệ ri ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
捩 [lệ, liệt] り [ri ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 捩り là ねじり [nejiri]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ねじり〔ねぢり〕【×捩り/▽捻り】 読み方:ねじり 1ねじること。ねじったもの。 2桛糸(かせいと)をねじって一括にしたもの。 # もじり〔もぢり〕【×捩り】 読み方:もじり 1著名な 詩文・歌謡などの文句をまねて滑稽 化すること。また、 その作品。→パロディー 2言語遊戯の一。言葉を、同音または音の近い他の語に言いかけること。地口(じぐち)・語呂(ごろ)など。 3付句の一種。前の句の終わりをもじって 付けるもの。 4男性が着物 の上から重ねて着る、筒袖または角袖の外套(がいとう)。捩り外套。 5⇒錑錐(もじぎり) 6袖搦(そでがら)みの異称。 # ウィキペディア(Wikipedia) 捩り パロディ(英語:parody、ギリシア語:παρωδία)とは、他者によって創作された文学や音楽、美術、演説などを模倣した作品、あるいは作り替える行為そのものを指す。Similar words :オーバー 被布 オーバ 外套 コート
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
vặn, xoay, làm cong, uốn cong, làm xoắn