Âm Hán Việt của 挿入 là "sáp nhập".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 挿 [sáp, tháp, tráp] 入 [nhập]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 挿入 là そうにゅう [sounyuu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 そう‐にゅう〔サフニフ〕【挿入】 読み方:そうにゅう [名](スル)中にさし入れること。中にはさみこむこと。「イラストを—する」 Similar words: 差し込む挟みこむ挟み入れる組込む挟み込む