Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)振(chấn) 興(hưng)Âm Hán Việt của 振興 là "chấn hưng". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 振 [chân, chấn] 興 [hưng, hứng]
Cách đọc tiếng Nhật của 振興 là しんこう [shinkou]
デジタル大辞泉しん‐こう【振興】[名](スル)学術・産業などを盛んにすること。また、学術・産業などが、盛んになること。「科学の振興を図る」「観光事業を振興する」