Âm Hán Việt của 振合う là "chấn hợp u".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 振 [chân, chấn] 合 [cáp, hợp] う [u]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 振合う là ふりあう [furiau]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ふり‐あ・う〔‐あふ〕【振(り)合う/触(り)合う】 読み方:ふりあう [動ワ五(ハ四)]互いに触れる。ふれあう。「袖—・うも多生の縁」 Similar words: 触れ合う弄う接する当たる中る