Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 振( chấn ) 付( phó ) け( ke ) る( ru )
Âm Hán Việt của 振付ける là "chấn phó ke ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
振 [chân, chấn] 付 [phó] け [ke ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 振付ける là []
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ふり‐つ・ける【振(り)付ける】 [動カ下一][文]ふりつ・く[カ下二]1振り付けをする。振りをつける。「踊りを―・ける」2嫌ってすげなくする。「帰りますと、大きに―・けてやりんした」〈洒・遊子方言〉 #三省堂大辞林第三版 ふりつ・ける[4]【振(り)付ける】 (動:カ下一)[文]:カ下二ふりつ・く ①振り付けをする。振りを付ける。「新曲に-・ける」 ②嫌ってはねつける。ふる。「大きに-・けてやりんした/洒落本・遊子方言」Similar words :蹴っ飛ばす 蹴飛ばす 否む 断る 退ける
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
dàn dựng, biên đạo, sáng tạo vũ điệu