Âm Hán Việt của 振り離す là "chấn ri ly su".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 振 [chân, chấn] り [ri] 離 [ly] す [su]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 振り離す là ふりはなす [furihanasu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ふり‐はな・す【振(り)放す/振(り)離す】 読み方:ふりはなす [動サ五(四)] 1強く振って離れさせる。「握られた手を―・す」 2追いかけてくる者を引き離す。振り切る。「ラストスパートで二位以下を―・す」 Similar words: 逃げ出す免れる逃げる逃れる逸出