Âm Hán Việt của 振り翳す là "chấn ri ế su".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 振 [chân, chấn] り [ri] 翳 [ế] す [su]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 振り翳す là ふりかざす [furikazasu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ふりかざ・す[4]【振り翳▼す】 (動:サ五[四]) ①手にした物を勢いよく頭上に振り上げて構える。「刀を-・す」 ②主義・主張などをことさらに示してみせる。「大義名分を-・す」 [可能]ふりかざせる Similar words: 振り回す振回す振り上げる打ち振る振るう