Âm Hán Việt của 振り立てる là "chấn ri lập teru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 振 [chân, chấn] り [ri] 立 [lập] て [te] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 振り立てる là ふりたてる [furitateru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ふりた・てる:[4]【振(り)立てる】 (動タ下一)[文]タ下二ふりた・つ ① 盛んに振る。「白髪頭を-・ててやって来る」 ② 声を張り上げる。「綱曳(つなひき)は血声を-・て/義血俠血鏡花」 #デジタル大辞泉 ふり‐た・てる【振(り)立てる】 読み方:ふりたてる [動タ下一][文]ふりた・つ[タ下二] 1激しく振る。勢いよく盛んに動かす。「旗を—・てて応援する」 2声をはりあげる。「大声を—・てて呼ぶ」