Âm Hán Việt của 振り払う là "chấn ri phất u".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 振 [chân, chấn] り [ri] 払 [phất, bật, bật, phất] う [u]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 振り払う là ふりはらう [furiharau]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ふり‐はら・う〔‐はらふ〕【振(り)払う】 読み方:ふりはらう [動ワ五(ハ四)]振るようにしてはらいのける。「服についた雪を—・う」 Similar words: 逃げ出す免れる逃げる逃れる振り離す