Âm Hán Việt của 振り当てる là "chấn ri đương teru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 振 [chân, chấn] り [ri] 当 [đang, đáng, đương] て [te] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 振り当てる là ふりあてる [furiateru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ふりあ・てる[4]【振(り)当てる】 (動:タ下一):[文]タ下二ふりあ・つ 担当・分担をきめる。わりふる。「広報係を-・てる」 Similar words: 割り付ける配属割当てる振り当てる任ずる