Âm Hán Việt của 振り回す là "chấn ri hồi su".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 振 [chân, chấn] り [ri] 回 [hối, hồi] す [su]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 振り回す là ふりまわす [furimawasu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ふりまわ・す:-まはす[4][3]【振(り)回す】 (動:サ五[四]) ①手や、手に持った物を大きく振り動かす。また、乱暴に振り動かす。「棒を-・して暴れる」 ②得意げに持ち出す。ひけらかす。「生半可な知識を-・す」「肩書を-・す」「威光を-・す」「迷亭は又好い加減な美学を-・す/吾輩は猫である:漱石」 ③人を思うままに動かす。「子供に-・される」「にせ情報に-・される」 [可能]ふりまわせる Similar words: 振り翳す振り回す振り上げる打ち振る振るう