Âm Hán Việt của 振り向く là "chấn ri hướng ku".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 振 [chân, chấn] り [ri] 向 [hướng] く [ku]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 振り向く là ふりむく [furimuku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ふり‐む・く【振(り)向く】 読み方:ふりむく 《一》[動カ五(四)] 1顔やからだを後方へ向ける。振り返って見る。「呼ばれて—・く」 2その方へ注意を向ける。関心を寄せる。「安物には—・きもしない」 《二》[動カ下二]「ふりむける」の文語形。 Similar words: 振返る振りかえる見かえる見かえす見返る