Âm Hán Việt của 振りをする là "chấn riwosuru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 振 [chân, chấn] り [ri] を [wo] す [su] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 振りをする là ふりをする [furiwosuru]