Âm Hán Việt của 振りまく là "chấn rimaku".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 振 [chân, chấn] り [ri] ま [ma] く [ku]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 振りまく là ふりまく [furimaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ふり‐ま・く【振り×撒く】 読み方:ふりまく [動カ五(四)] 1あちこちまき散らす。「道路に水を—・く」「香水を—・く」 2惜しまずに人に分け与える。「愛嬌(あいきょう)を—・く」 Similar words: ばら蒔く発散撒布撒き散らす撒きちらす